Thực đơn
Ecuador tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1896–1920 | không tham dự | |||||
Paris 1924 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
1928–1964 | không tham dự | |||||
Thành phố México 1968 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
München 1972 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Montréal 1976 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Moskva 1980 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Los Angeles 1984 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Seoul 1988 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Barcelona 1992 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Atlanta 1996 | 19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 49 |
Sydney 2000 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Athens 2004 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2008 | 25 | 0 | 1 | 0 | 1 | 70 |
Luân Đôn 2012 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Rio de Janeiro 2016 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Tokyo 2020 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 1 | 1 | 0 | 2 | 98 |
Thế vận hội | Số VĐV | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số | Xếp thứ |
---|---|---|---|---|---|---|
1924–2014 | không tham dự | |||||
Pyeongchang 2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Bắc Kinh 2022 | chưa diễn ra | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 | – |
Xếp thứ | |||||
---|---|---|---|---|---|
Điền kinh | 1 | 1 | 0 | 2 | 59 |
Tổng số | 1 | 1 | 0 | 2 | 98 |
Thực đơn
Ecuador tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ecuador tại Thế vận hội http://www.sports-reference.com/olympics/countries... http://www.coe.org.ec http://www.olympic.org/athletes?search=1&countryna... http://www.olympic.org/ecuador https://web.archive.org/web/20081228013825/http://... https://www.olympic.org/content/results-and-medali...